Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vô hiệu hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • rendre inefficace; neutraliser
    • Vô hiệu hóa một chất độc
      neutraliser un poison
    • sự vô hiệu hóa
      (luật học, pháp lý) nullification
Related search result for "vô hiệu hóa"
Comments and discussion on the word "vô hiệu hóa"