Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
144
145
146
147
148
149
150
Next >
Last
treo chức
tri châu
tri hô
tri phủ
tri thù
tri thức
tri thức rộng
triết học
triết nhân
triều chính
triều phục
triều thần
triển hạn
triển khai
triệt hạ
triệt hồi
triệt phá
triệu chứng
triệu chứng học
triệu hồi
triệu phú
trinh nữ học
trinh phụ
trinh thám
trinh thục
truất phế
truỵ thai
trung đại học
trung đội phó
trung đoàn phó
trung bình chủ nghĩa
trung bình nhân
trung châu
trung chính
trung hòa tử
trung hậu
trung học
trung lập hóa
trung nghĩa
trung phân
trung phần
trung thành
trung thất
trung thần
trung thận
trung thế kỉ
trung thọ
trung thực
trung thể
truy hô
truy hỏi
truy nhận
truyền giáo học
truyền hình
truyền khẩu
truyền thanh
truyền thần
truyền thụ
truyền thống
truyền thống chủ nghĩa
trơ khấc
trơ thổ địa
trơn nhẫy
trưởng giả hóa
trưởng họ
trưởng phòng
trưởng thành
trưởng thôn
trường hận ca
trường học
trường hợp
trường phái
trường thành
trường thạch
trường thọ
trượt chân
trước hạn
trước hết
trước nhất
trướng hùm
First
< Previous
144
145
146
147
148
149
150
Next >
Last