Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
147
148
149
150
151
152
153
Next >
Last
vô nghì
vô nghệ
vô nhân
vô nhân đạo
vô phép
vô phép
vô phúc
vô sản hóa
vô tổ chức
vô thanh
vô thần
vô thần
vô thần luận
vô thời hạn
vô thời hiệu
vô thủy chung
vô thừa kế
vô thừa nhận
vô thừa nhận
vô thừa tự
vô thưởng vô phạt
vô tiền khoáng hậu
vô tuyến truyền hình
vô tuyến truyền thanh
vôi chín
vôi hóa
vôi tam hợp
vôi thủy
vú chũm cau
vạn hạnh
vạn nhất
vạn thọ
vạn thọ
vạn vật học
vả chăng
vần chân
vần thông
vầng hồng
vẫn thạch
vận hà
vận hành
vận hành
vận hạn
vận hội
vận luật học
vận trù học
vật chất
vật chất
vật chất chủ nghĩa
vật chất hóa
vật chủ
vật hóa
vật hậu học
vật lí học
vật phẩm
vật thử
vật thể
vật thể
vật thể hóa
vậy thay
vậy thì
vậy thì
vằn thắn
vặn hỏi
vặn hỏi
vẹt ăn thịt
vết chàm
vết nhăn
về hùa
về không
về phần
vỏ chai
vỏ chăn
vỡ chợ
vỡ nghĩa
vợ chồng
vợ hai
vợ nhỏ
vợ thứ
vụ phó
First
< Previous
147
148
149
150
151
152
153
Next >
Last