Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
139
140
141
142
143
144
145
Next >
Last
thiếu hụt
thiếu phụ
thiếu thời
thiếu thốn
thiềm thừ
thiền học
thiển nghĩ
thiện chí
thiện chính
thiện nghệ
thiện nhân
thiệp thế
thiệt hại
thiệt thà
thiệt thân
thiệt thòi
thin thít
thinh không
thinh thích
thiu thối
thiu thỉu
thoái chí
thoái thác
thoái thủ
thoán nghịch
thoáng khí
thoáng thấy
thoát khỏi
thoát thai
thoát thân
thoả chí
thoả thích
thoi thóp
thoi thót
thom thóp
thon thót
thon thả
thong thả
thu hái
thu hình
thu hóa
thu hút
thu hải đường
thu hẹp
thu hồi
thu không
thu nhận
thu nhập
thu nhặt
thu nhỏ
thu phát
thu phân
thu phục
thu thanh
thu thú
thu thập
thua cháy
thuần chất
thuần chủng
thuần hậu
thuần nhất
thuần phác
thuần thục
thuận nghịch
thuế chợ
thuế khóa
thuế thân
thuể thỏa
thuốc chén
thuốc hảm
thuốc nhỏ mắt
thuốc pháo
thuốc thang
thuốc thử
thuộc hạ
thui thủi
thum thủm
thun thút
thung thổ
thung thăng
First
< Previous
139
140
141
142
143
144
145
Next >
Last