Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
136
137
138
139
140
141
142
Next >
Last
thối nát
thối rữa
thối rễ
thối ruỗng
thối tai
thối thác
thối thây
thốn
thống
thống đốc
thống chế
thống giác kế
thống kê
thống kê học
thống khổ
thống lãnh
thống lĩnh
thống lí
thống mạ
thống nhất
thống nhứt
thống phong
thống sứ
thống soái
thống suất
thống thiết
thống trị
thống tướng
thốt
thốt nốt
thốt nhiên
thồ
thồi
thồm lồm
thồn
thồn thộn
thệ sư
thệ thủy
thổ
thổ âm
thổ địa
thổ canh
thổ công
thổ cẩm
thổ cư
thổ dân
thổ hào
thổ hoàng liên
thổ huyết
thổ lộ
thổ mộ
thổ mộc
thổ mộc hương
thổ ngữ
thổ nghi
thổ ngơi
thổ nhưỡng
thổ nhưỡng học
thổ phục linh
thổ phỉ
thổ quan
thổ sản
thổ tù
thổ tả
thổ thần
thổ ti
thổ tinh
thổ trạch
thổ trước
thổi
thổi mòn
thổi nấu
thổi ngạt
thổi phồng
thổn thức
thổn thện
thỉnh
thỉnh an
thỉnh cầu
thỉnh giáo
First
< Previous
136
137
138
139
140
141
142
Next >
Last