Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
135
136
137
138
139
140
141
Next >
Last
thực phẩm
thực quản
thực quyền
thực ra
thực sự
thực tay
thực tài
thực tâm
thực tình
thực tại
thực tại hóa
thực tập
thực tập sinh
thực tế
thực từ
thực thà
thực thụ
thực thể
thực thi
thực thu
thực tiễn
thực trạng
thực vật
thực vật chí
thực vật học
thể
thể đôi
thể địa
thể cách
thể chất
thể chế
thể chế hoá
thể dục
thể dục học
thể dịch
thể diện
thể hạt
thể hệ
thể hiện
thể kết
thể khảm
thể lực
thể lệ
thể loại
thể nào
thể nấm
thể nền
thể nữ
thể nghiệm
thể nhân
thể nhiễm sắc
thể phách
thể sợi
thể tài
thể tình
thể tích
thể tích kế
thể tạng
thể tấm
thể tất
thể từ
thể từ hóa
thể thao
thể thức
thể thống
thể theo
thể trạng
thể trọng
thể tường
thể xác
thố
thố hoại
thố tha
thốc
thốc tháo
thối
thối chí
thối hoắc
thối hoăng
thối mồm
First
< Previous
135
136
137
138
139
140
141
Next >
Last