Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - Vietnamese
)
thực thà
Jump to user comments
version="1.0"?>
(cũng như thật thà) franc ; sincère ; simple.
Người thực thà
une personne franche
Câu trả lời thực thà
une réponse franche ;
Thực thà như trẻ con
simple comme un enfant
thực thà mà nói
à dire franchement ; à vrai dire.
Related search result for
"thực thà"
Words pronounced/spelled similarly to
"thực thà"
:
thốc tháo
thúc thủ
thuốc thử
thức thời
thực thà
thực thể
thực thi
thực thu
thực thụ
thước thợ
Comments and discussion on the word
"thực thà"