Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
132
133
134
135
136
137
138
Next >
Last
thợ chạm
thợ cưa
thợ dệt
thợ doa
thợ gặt
thợ gốm
thợ giày
thợ giặt
thợ hàn
thợ hồ
thợ in
thợ kèn
thợ khóa
thợ khắc
thợ kim hoàn
thợ lặn
thợ may
thợ máy
thợ mã
thợ mỏ
thợ mộc
thợ nề
thợ ngôi
thợ ngoã
thợ nguội
thợ nhuộm
thợ phay
thợ rào
thợ rèn
thợ sàng
thợ sắp chữ
thợ sơn
thợ thêu
thợ thủ công
thợ thuyền
thợ thơ
thợ tiện
thợ trời
thợ vẽ
thợ xẻ
thụ ân
thụ động
thụ bì
thụ bệnh
thụ cảm
thụ chức
thụ giáo
thụ giới
thụ hình
thụ lí
thụ mệnh
thụ mộc học
thụ phấn
thụ tang
thụ thai
thụ tinh
thụ trai
thục
thục địa
thục hồi
thục luyện
thục mạng
thục nữ
thục quỳ
thục tội
thụi
thụng
thụng thịu
thụp
thụt
thụt giữ
thụt két
thụt lùi
thụt lui
thụt nhuận tràng
thụt tẩy
thụt tháo
thụy du
thụy hương
thụy miên liệu pháp
First
< Previous
132
133
134
135
136
137
138
Next >
Last