Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
131
132
133
134
135
136
137
Next >
Last
thề độc
thề bội
thề nguyền
thề thốt
thềm
thềm lục địa
thềm nghỉ
thều thào
thọ
thọ đường
thọ chung
thọ mệnh
thọc
thọc léc
thọc lét
thọt
thỏ
thỏ đế
thỏ rừng
thỏ thẻ
thỏi
thỏm
thờ
thờ cúng
thờ lửa
thờ phụng
thờ tự
thờ thẫn
thờ ơ
thời
thời đàm
thời đại
thời điểm
thời bình
thời bệnh
thời biểu
thời buổi
thời cục
thời chiến
thời cuộc
thời cơ
thời gian
thời gian biểu
thời giá
thời giờ
thời hạn
thời hiệu
thời kì
thời kế
thời khí
thời khóa biểu
thời khắc
thời khắc biểu
thời luận
thời nay
thời nghi
thời nhân
thời sự
thời sự hóa
thời thế
thời thượng
thời tiết
thời trang
thời trân
thời trị
thời vận
thời vụ
thời vị
thời xưa
thờn bơn
thợ
thợ đúc
thợ đấu
thợ điện
thợ bạc
thợ bạn
thợ cày
thợ cán
thợ cạo
thợ cả
First
< Previous
131
132
133
134
135
136
137
Next >
Last