Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
129
130
131
132
133
134
135
Next >
Last
thập phân
thập phương
thập tự
thập tự chinh
thập tự quân
thập thành
thập thò
thập toàn
thập trưởng
thật
thật bụng
thật là
thật lòng
thật lực
thật ra
thật sự
thật tâm
thật tình
thật thà
thắc mắc
thắc thỏm
thắm
thắm thiết
thắm tươi
thắng
thắng địa
thắng bại
thắng bộ
thắng cảnh
thắng cuộc
thắng lợi
thắng phụ
thắng tích
thắng thế
thắng trận
thắp
thắp bút
thắp sáng
thắt
thắt buộc
thắt cổ
thắt chặt
thắt lưng
thắt nút
thắt ngặt
thằn lằn
thằn lằn bay
thằng
thằng bé
thằng bờm
thằng cha
thằng chài
thằng nhỏ
thằng thúc
thẳm
thẳng
thẳng đứng
thẳng đuột
thẳng băng
thẳng cánh
thẳng cẳng
thẳng góc
thẳng giấc
thẳng hàng
thẳng tay
thẳng tính
thẳng tắp
thẳng thắn
thẳng thừng
thẳng tuột
thặng
thặng dư
thặng vốn
thẹn
thẹn lòng
thẹn mặt
thẹn thò
thẹn thùng
thẹn thẹn
thẹo
First
< Previous
129
130
131
132
133
134
135
Next >
Last