Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - Vietnamese
)
thượng hạ
Jump to user comments
version="1.0"?>
haut et bas ; supérieur et inférieur
thượng hạ bằng đẳng
sans discrimination entre supérieurs et inférieurs.
Related search result for
"thượng hạ"
Words pronounced/spelled similarly to
"thượng hạ"
:
thảng hoặc
tháng hai
thăng hà
thăng hoa
thông hiểu
thông hiệu
thông hơi
thương hải
thương hại
thương hội
more...
Words contain
"thượng hạ"
:
thượng hạ
thượng hạng
Comments and discussion on the word
"thượng hạ"