version="1.0"?>
- fibre.
- Thớ gỗ
les fibres du bois ;
- Thớ thịt
les fibres de la viande.
- grain.
- Đá hoa cương thớ mịn
granit à grains fins.
- (infml.) port ; allure.
- Trông người có thớ
avoir de l'allure
- thịt có nhiều thớ dai
viande filandreuse ;
- Thớ chẻ
(plan de) clivage.