Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
104
105
106
107
108
109
110
Next >
Last
phục quyền
phục sức
phục sinh
phục tòng
phục tùng
phục tội
phục thù
phục thiện
phục thuốc
phục trang
phục tráng
phục vụ
phục vị
phục viên
phụng
phụng chỉ
phụng chiếu
phụng dưỡng
phụng hoàng
phụng mệnh
phụng phịu
phụng sự
phụng thờ
phụt
phủ
phủ đầu
phủ đệ
phủ định
phủ chính
phủ dụ
phủ doãn
phủ hầu
phủ nhận
phủ phục
phủ quyết
phủ tạng
phủ thừa
phủ việt
phủi
phủi tay
phủi ơn
phứa
phứa phựa
phức
phức điệu
phức cảm
phức chất
phức hệ
phức tạp
phức tạp hoá
phứt
phừng
phừng phừng
phựt
phỗng
phố
phố phường
phố xá
phốc
phối cảnh
phối giống
phối hợp
phối nhạc
phối trí
phốp
phốp pháp
phồ
phồm phàm
phồn hoa
phồn thịnh
phồn vinh
phồng
phồng tôm
phệ
phệ bụng
phệ nệ
phệnh
phệt
phổ
phổ độ
First
< Previous
104
105
106
107
108
109
110
Next >
Last