Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phối cảnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (nghệ thuật) perspective
  • stéréographique
    • Phép chiếu phối cảnh
      projection stéréographique
    • hoạ sĩ phối cảnh
      perspectiviste ; scénographe
    • thuyết phối cảnh (triết học)
      perspectivisme
Comments and discussion on the word "phối cảnh"