Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
107
108
109
110
111
112
113
Next >
Last
quạt hòm
quạt thóc
quả hạch
quả học
quả hộp
quả khô
quả thật
quả thế
quả thực
quả thịt
quản chế
quản hạt
quản thúc
quảng hàn
quảng thị
quất hồng bì
quấy phá
quần chúng
quần hôn
quần hợp
quần hồng
quần hệ
quần hội
quần thần
quần thể
quận chúa
quật khởi
quế hòe
quế nhục
quỷ thần
quỹ bảo thọ
quốc gia chủ nghĩa
quốc học
quốc hữu hoá
quốc hồn
quốc hội
quốc khánh
quốc khố
quốc pháp
quốc phòng
quốc phục
quốc tế chủ nghĩa
quốc vụ khanh
que chọc lò
que hàn
que thăm
quen thân
quen thói
quy chính
quy chế
quy hàng
quyết chí
quyết nghị
quyết thắng
quyết thực vật
quyền hành
quyền hạn
quyền thần
quyền thế
quyển khí
ra hè
ra hồn
ra phết
ranh khôn
rao hàng
rau cháo
rã họng
rùa hôi
rút chạy
rút thăm
rạp hát
rải thảm
rảnh thân
rầm chìa
rận chó
rắn chắc
rắn hổ lục
rắn hổ lửa
rắn hổ mang
rắn phì
First
< Previous
107
108
109
110
111
112
113
Next >
Last