Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
106
107
108
109
110
111
112
Next >
Last
phong thái
phong thánh
phong thấp
phong thần
phong thổ
phu nhân
phu phụ
phu thê
phung phá
phung phí
phung phúng
phơi phóng
phơi phới
phơi thây
phơn phớt
phường chèo
phường hội
phưng phức
phương châm
phương hại
phương ngữ học
phương pháp
phương pháp học
phương pháp luận
phương thức
quai chèo
quai hàm
quan chế
quan chức
quan họ
quan hệ
quan khách
quan nha
quan thầy
quan trọng hóa
quang hình học
quang hóa
quang hóa học
quang học
quang hợp
quang liệu pháp
quang nhân
quang phát quang
quang phân
quang phản ứng
quang phổ
quang sinh học
quang tổng hợp
quang thông
quay phải
quá chén
quá chừng
quá hạn
quá khích
quá khứ
quá khổ
quái thai
quái thai học
quán thông
quán thế
quát tháo
quân chính
quân chế
quân chủ
quân chủng
quân hàm
quân hạm
quân khí
quân nhân
quân nhạc
quân pháp
quân phân
quân phí
quân phục
quân thân
quân thù
quân thần
quèo chân
quê khách
quê nhà
First
< Previous
106
107
108
109
110
111
112
Next >
Last