Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
103
104
105
106
107
108
109
Next >
Last
phỏng độ
phỏng đoán
phỏng cầu
phỏng chừng
phỏng dịch
phỏng lập phương
phỏng sinh học
phỏng tác
phỏng tính
phỏng vấn
phỏng ước
phụ
phụ âm
phụ âm hoá
phụ đính
phụ đạo
phụ đề
phụ động
phụ bạc
phụ bản
phụ công
phụ cấp
phụ cận
phụ chánh
phụ chính
phụ chú
phụ gia
phụ giáo
phụ giảng
phụ hệ
phụ hoàng
phụ hoạ
phụ huynh
phụ khoa
phụ khuyết
phụ kiện
phụ lão
phụ lòng
phụ lục
phụ lực
phụ mẫu
phụ nữ
phụ nhân
phụ phí
phụ phẩm
phụ quyền
phụ tá
phụ tình
phụ tùng
phụ tải
phụ từ
phụ tử
phụ tố
phụ thân
phụ thẩm
phụ thu
phụ thuộc
phụ trách
phụ trợ
phụ trương
phụ vận
phụ ơn
phụ ước
phục
phục binh
phục cổ
phục chế
phục chức
phục dịch
phục dược
phục hồi
phục hoá
phục hoạt
phục hưng
phục kích
phục lăn
phục mệnh
phục nguyên
phục phịch
phục quốc
First
< Previous
103
104
105
106
107
108
109
Next >
Last