Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phỏng đoán
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • conjecturer; supposer
    • Phỏng đoán kết quả trận đấu
      conjecturer l'issue d'un match
    • Tôi phỏng đoán là chị ta ba mươi tuổi
      je suppose qu'elle a trente ans
Related search result for "phỏng đoán"
Comments and discussion on the word "phỏng đoán"