version="1.0"?>
- masses; (infml.) populo
- Quần chúng cần lao
les masses laborieuses
- personne non communiste; non communiste
- Một quần chúng tiên tiến
un non communiste d'avant garde
- de masse; populaire
- Có tác phong rất quần chúng
avoir des manières très populaires
- Hoạt động văn hóa quần chúng
mener des activités de culture de masse