Characters remaining: 500/500
Translation

audience

/'ɔ:djəns/
Academic
Friendly

Từ "audience" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin), mang nghĩa là "sự chú ý" hay "sự lưu ý" của quần chúng đối với một vấn đề, một sự kiện nào đó. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học cho đến pháp lý.

Các nghĩa cơ bản của từ "audience":
  1. Sự chú ý (écoute): Khi nói về sự quan tâm của một nhóm người đối với một chủ đề nào đó.

    • Ví dụ: "Ce livre obtient une large audience." (Cuốn sách này được quần chúng rộng rãi lưu ý tới.)
  2. Cuộc gặp gỡ, yết kiến: Khi một cá nhân gặp gỡ một nhân vật quan trọng (như vua, tổng thống) để thảo luận hoặc trình bày một vấn đề.

    • Ví dụ: "Elle a demandé une audience avec le ministre." ( ấy đã yêu cầu một cuộc yết kiến với bộ trưởng.)
  3. Phiên tòa: Trong lĩnh vực pháp lý, "audience" có thể chỉ một phiên xử.

    • Ví dụ: "L'audience publique aura lieu demain." (Phiên xử công khai sẽ diễn ra vào ngày mai.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Audience à huis clos: Phiên xử kín, nơi khôngcông chúng tham gia.
  • Audience publique: Phiên xử công khai, nơi mọi người đều có thể tham gia hoặc theo dõi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Écoute: Nghe, chú ý (mang nghĩa tập trung vào âm thanh).
  • Assistance: Sự trợ giúp, sự tham gia (có thể dùng trong ngữ cảnh khán giả tham dự một sự kiện).
  • Affluence: Lưu lượng, sự đông đúc (nói về số lượng người tham gia).
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • Attirer l'audience: Thu hút sự chú ý của công chúng.
  • Gagner une audience: Chiếm được sự chú ý, sự yêu thích từ quần chúng.
Cách sử dụng cấu trúc câu:
  • "Cela mérite votre audience.": Điều đó đáng để bạn chú ý.
  • "L'audience a été très nombreuse.": Sự tham gia của người nghe rất đông đảo.
Phân biệt các biến thể:
  • "Auditeur" (nam giới) "auditrice" (nữ giới): Người nghe, người tham dự.
  • "Audition" có thể chỉ một buổi thử giọng hoặc buổi nghe để đánh giá tài năng.
Kết luận:

Từ "audience" rất phong phú trong tiếng Pháp nhiều cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa cách dùng của .

danh từ giống cái
  1. (văn học) sự chú ý (nghe); sự lưu ý (của quần chúng)
    • Cela mérite votre audience
      điều đó đáng để cho anh chú ý
    • Un livre qui obtient une large audience
      một cuốn sách được quần chúng rộng rãi lưu ý tới
  2. sự yết kiến
  3. phiên tòa
    • Audience publique
      phiên xử công khai
    • Audience à huis clos
      phiên xử kín
  4. cử tọa

Comments and discussion on the word "audience"