Từ "audience" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin), mang nghĩa là "sự chú ý" hay "sự lưu ý" của quần chúng đối với một vấn đề, một sự kiện nào đó. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ văn học cho đến pháp lý.
Các nghĩa cơ bản của từ "audience":
Sự chú ý (écoute): Khi nói về sự quan tâm của một nhóm người đối với một chủ đề nào đó.
Cuộc gặp gỡ, yết kiến: Khi một cá nhân gặp gỡ một nhân vật quan trọng (như vua, tổng thống) để thảo luận hoặc trình bày một vấn đề.
Phiên tòa: Trong lĩnh vực pháp lý, "audience" có thể chỉ một phiên xử.
Các cách sử dụng nâng cao:
Audience à huis clos: Phiên xử kín, nơi không có công chúng tham gia.
Audience publique: Phiên xử công khai, nơi mà mọi người đều có thể tham gia hoặc theo dõi.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Écoute: Nghe, chú ý (mang nghĩa tập trung vào âm thanh).
Assistance: Sự trợ giúp, sự tham gia (có thể dùng trong ngữ cảnh khán giả tham dự một sự kiện).
Affluence: Lưu lượng, sự đông đúc (nói về số lượng người tham gia).
Một số idioms và cụm từ liên quan:
Attirer l'audience: Thu hút sự chú ý của công chúng.
Gagner une audience: Chiếm được sự chú ý, sự yêu thích từ quần chúng.
Cách sử dụng và cấu trúc câu:
Phân biệt các biến thể:
"Auditeur" (nam giới) và "auditrice" (nữ giới): Người nghe, người tham dự.
"Audition" có thể chỉ một buổi thử giọng hoặc buổi nghe để đánh giá tài năng.
Kết luận:
Từ "audience" rất phong phú trong tiếng Pháp và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa và cách dùng của nó.