Characters remaining: 500/500
Translation

grêlé

Academic
Friendly

Từ "grêlé" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng để miêu tả bề mặt hoặc khuôn mặt những vết lõm hoặc vết sẹo do bị tổn thương, giống như bề mặt của một viên đá nhỏ bị vỡ. Cụ thể hơn, từ này có thể liên quan đến việc bị rỗ do các bệnh như đậu mùa.

Định nghĩa:
  • Grêlé: Tính từ mô tả bề mặt vết lõm hoặc vết sẹo, thường là do một bệnhnào đó, như là "rỗ" trên mặt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte de la peau:

    • "Après avoir eu la variole, il a un visage grêlé."
    • (Sau khi bị đậu mùa, anh ấy có một khuôn mặt rỗ.)
  2. Dans un contexte plus général:

    • "Le mur de la maison est grêlé à cause de l'humidité."
    • (Bức tường của ngôi nhà bị rỗ do độ ẩm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Grêlé có thể được sử dụng để mô tả không chỉ khuôn mặt mà còn các bề mặt khác, như bề mặt gỗ, tường, hoặc thậm chímột số loại thực phẩm bề mặt không đều.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống đồng nghĩa với "grêlé" có thể là:
    • Ridé: có nghĩa là " nếp nhăn".
    • Marqué: có nghĩa là " dấu ấn" hoặc " vết".
Cách sử dụng khác:
  • "Grêlé" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để miêu tả một cái gì đó không hoàn hảo hoặc những khuyết điểm.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không cụm từ thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "grêlé", nhưng bạn có thể gặp các câu như:
    • "Avoir le visage grêlé" ( khuôn mặt rỗ) thường được dùng để chỉ đến tình trạng da không đều màu hoặc nhiều khuyết điểm.
Tổng kết:

"Grêlé" là một từ miêu tả tình trạng bề mặt vết lõm hoặc vết sẹo, thường dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ ra các ảnh hưởng từ bệnh tật.

tính từ
  1. rỗ (do bị đậu mùa)
    • Visage grêlé
      mặt rỗ

Comments and discussion on the word "grêlé"