Characters remaining: 500/500
Translation

grêler

Academic
Friendly

Từ "grêler" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "mưa đá" hoặc "rơi đá". Đâymột từ quan trọng để miêu tả hiện tượng thời tiết khi những viên đá nhỏ, thườngđá băng, rơi từ trên trời xuống, gây hại cho cây cối, nhà cửa mùa màng.

Giải thích từ "grêler":
  1. Nghĩa chính:
    • Intransitif (động từ không ngôi): "Il va grêler" có nghĩa là "Trời sắp mưa đá". Ở đây, "grêler" được sử dụng để chỉ hiện tượng thời tiết.
    • Transitif (động từ ngoại ngữ): Khi sử dụng như một động từ ngoại ngữ, "grêler" có thể mang nghĩa "làm hỏng" hoặc "tàn phá" do mưa đá. Ví dụ: "Toute cette région a été grêlée" nghĩa là "Cả vùng này đã bị mưa đá tàn phá".
Ví dụ sử dụng:
  1. Dùng trong câu thông thường:

    • "Il va grêler ce soir." (Tối nay sẽ mưa đá.)
    • "Les agriculteurs sont inquiets parce que leurs cultures peuvent être grêlées." (Những người nông dân lo lắng cây trồng của họ có thể bị mưa đá làm hỏng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les dommages causés par la tempête de grêle ont été considérables." (Thiệt hại do cơn bão mưa đá gây ra là rất lớn.)
    • "Après la grêle, il a fallu plusieurs mois pour que les champs se rétablissent." (Sau cơn mưa đá, phải mất vài tháng để các cánh đồng phục hồi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Glaçon": có nghĩa là "viên đá" (thường dùng để chỉ đá lạnh trong đồ uống).
  • "Grêle": danh từ chỉ "mưa đá". Ví dụ: "Il y a eu de la grêle hier." (Hôm qua mưa đá.)
  • "Déluge": nghĩa là "lũ lụt", có thể được so sánh với hiện tượng thiên nhiên, nhưng không giống hẳn.
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Être sous la grêle": có nghĩa là "bị mưa đá tấn công", thường dùng để chỉ một tình huống khó khăn hoặc bất lợi.
  • "Faire grêle": nghĩa là "trời đổ mưa đá", là một cách diễn đạt khác cho hiện tượng này.
Lưu ý:

Khi sử dụng "grêler" trong các tình huống khác nhau, cần chú ý ngữ cảnh để hiểu nghĩa cách diễn đạt. Từ này thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thời tiết, thiên nhiên các tác động của chúng.

động từ không ngôi
  1. mưa đá
    • Il va grêler
      trời sắp mưa đá
ngoại động từ
  1. làm hỏng mưa đá, tàn phá mưa đá
    • Toute cette région a été grêlée
      cả vùng này bị mưa đá tàn phá

Comments and discussion on the word "grêler"