Characters remaining: 500/500
Translation

créole

Academic
Friendly

Từ "créole" trong tiếng Pháp những ý nghĩa cách sử dụng phong phú, chủ yếu liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ con ngườicác vùng thuộc địa. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa ý nghĩa
  1. Danh từ: "Créole" có thể chỉ người sinh ra từ cha mẹngười châu Âu (thườngngười Pháp) nhưng lớn lêncác thuộc địa, đặc biệt là ở các vùng Caribbean, châu Phi hay Ấn Độ Dương. Họ thường mang trong mình sự pha trộn giữa văn hóa châu Âu văn hóa bản địa.

  2. Tính từ: Khi dùng như một tính từ, "créole" miêu tả các yếu tố văn hóa hoặc ngôn ngữ mang đặc trưng của những người sống trong các thuộc địa. Ví dụ: "cuisine créole" (ẩm thực Creole) chỉ các món ăn đặc trưng của những vùng sự pha trộn văn hóa.

  3. Ngôn ngữ học: Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, "créole" chỉ các ngôn ngữ pha tạp, được hình thành từ sự pha trộn giữa nhiều ngôn ngữ khác nhau. Chẳng hạn như tiếng Créole Haiti, là sự kết hợp giữa tiếng Pháp các yếu tố ngôn ngữ châu Phi.

Ví dụ sử dụng
  • Người: "Les créoles de La Réunion ont une culture riche." (Người Creole ở Réunion có một nền văn hóa phong phú.)
  • Ngôn ngữ: "Le créole haïtien est un exemple de langue créole." (Tiếng Creole Haiti là một ví dụ về ngôn ngữ Creole.)
  • Ẩm thực: "J'adore la cuisine créole, elle est pleine de saveurs!" (Tôi rất thích ẩm thực Creole, đầy hương vị!)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn hóa: "La musique créole reflète l'histoire des peuples colonisés." (Âm nhạc Creole phản ánh lịch sử của các dân tộc bị thuộc địa hóa.)
  • So sánh: "Le créole est souvent considéré comme un mélange entre l'anglais et le français." (Tiếng Creole thường được coi là sự pha trộn giữa tiếng Anh tiếng Pháp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Patois: Một từ có thể được sử dụng thay cho "créole" trong một số ngữ cảnh, đặc biệt khi nói về các phương ngữ địa phương.
  • Métis: Từ này dùng để chỉ những người nguồn gốc hỗn hợp, nhưng thường nhấn mạnh hơn về nguồn gốc dân tộc.
Idioms cụm động từ
  • Không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "créole", nhưng thường những cụm từ liên quan đến văn hóa Creole, chẳng hạn như "l'esprit créole" (tinh thần Creole) chỉ về sự sáng tạo sự đa dạng trong văn hóa.
Chú ý
  • Cần phân biệt giữa "créole" như một danh từ chỉ người "créole" như một tính từ mô tả văn hóa hoặc ngôn ngữ.
  • Từ này cũng có thể mang những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa lịch sử của từng vùng.
danh từ
  1. người da trắng đẻ ở thuộc địa, người crêon
tính từ
  1. (ngôn ngữ học) pha tạp
    • Parlers créoles
      tiếng nói pha tạp
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) tiếng pha tạp

Comments and discussion on the word "créole"