Characters remaining: 500/500
Translation

grêle

Academic
Friendly

Từ "grêle" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, mộttính từ mộtdanh từ.

Những cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc văn nói, từ "grêle" có thể được dùng để tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ. Ví dụ, khi mô tả một nhân vật yếu đuối, người viết có thể dùng "grêle" để nhấn mạnh sự mảnh khảnh của họ.
Chú ý phân biệt:
  • "Grêle" không nên nhầm lẫn với từ "grêle" (mưa đá) "grêle" (mảnh khảnh) chúng ngữ nghĩa khác nhau.
  • Từ gần giống với "grêle" có thể là "maigre" (gầy) nhưng "maigre" thường chỉ trọng lượng cơ thể, trong khi "grêle" chỉ hình dáng.
Từ đồng nghĩa cụm từ liên quan:
  • Các từ đồng nghĩa cho "grêle" có thể là "mince" (mỏng) hoặc "délicat" (tinh tế, yếu đuối).
  • Một idiom liên quan có thể là "comme la grêle", nghĩa là "tới tấp", dùng để chỉ một cái gì đó diễn ra nhanh mạnh mẽ.
Kết luận:

Từ "grêle" trong tiếng Pháp rất đa dạng về nghĩa cách sử dụng, từ mô tả hình dáng trạng thái cho đến hiện tượng thời tiết.

tính từ
  1. mảnh, mảnh khảnh
    • Jambes grêles
      chân mảnh khảnh
  2. lanh lảnh
    • Voix grêle
      giọng lanh lảnh
    • intestin grêle
      (giải phẫu) học ruột non
danh từ giống cái
  1. mưa đá
  2. (nghĩa bóng) trận, loạt, tràng
    • Une grêle d'injures
      một tràng chửi rủa
    • comme la grêle
      tới tấp

Comments and discussion on the word "grêle"