Characters remaining: 500/500
Translation

paragrêle

Academic
Friendly

Từ "paragrêle" trong tiếng Phápmột tính từ dùng để chỉ những thứ khả năng chống lại mưa đá. Trong tiếng Việt, chúng tathể dịch "paragrêle" là "chống mưa đá". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, xây dựng, thiết kế để mô tả các sản phẩm, vật liệu hoặc công trình khả năng bảo vệ khỏi hiện tượng thời tiết này.

Cách sử dụng từ "paragrêle":
  1. Ví dụ thông dụng:

    • "Les toits paragrêle protègent les récoltes des agriculteurs." (Các mái nhà chống mưa đá bảo vệ mùa màng của nông dân.)
    • "Cette voiture est équipée d'un pare-brise paragrêle." (Chiếc xe này được trang bị kính chắn gió chống mưa đá.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans certaines régions, les systèmes de culture paragrêle sont essentiels pour assurer des récoltes stables." (Tại một số khu vực, hệ thống canh tác chống mưa đárất cần thiết để đảm bảo thu hoạch ổn định.)
    • "Les matériaux paragrêle sont de plus en plus recherchés dans la construction." (Các vật liệu chống mưa đá ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Paragrêle: tính từ chống mưa đá.
  • Paragrêleuse: nếu nói về một vật đó khả năng chống mưa đá giống cái, tuy nhiên từ này ít được sử dụng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Antigrêle: cũng có nghĩachống mưa đá, nhưng thường được dùng trong một số ngữ cảnh khác, như các phương pháp hoặc thiết bị bảo vệ chống lại mưa đá.
  • Résistant à la grêle: có nghĩa là "chống lại mưa đá", là cụm từ diễn tả khả năng tương tự.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "paragrêle", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "se mettre à l'abri de la grêle" (tìm nơi trú ẩn khỏi mưa đá) để diễn tả hành động bảo vệ bản thân hoặc tài sản khỏi mưa đá.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "paragrêle", bạn cũng cần chú ý đến ngữ cảnh của câu để đảm bảo rằng bạn đang mô tả đúng tính năng hay đặc điểm của vật thể mình đang nói đến.

tính từ
  1. chống mưa đá
    • Fusée paragrêle
      tên lửa chống mưa đá

Comments and discussion on the word "paragrêle"