Từ "paragrêle" trong tiếng Pháp là một tính từ dùng để chỉ những thứ có khả năng chống lại mưa đá. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể dịch "paragrêle" là "chống mưa đá". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, xây dựng, và thiết kế để mô tả các sản phẩm, vật liệu hoặc công trình có khả năng bảo vệ khỏi hiện tượng thời tiết này.
Cách sử dụng từ "paragrêle":
"Les toits paragrêle protègent les récoltes des agriculteurs." (Các mái nhà chống mưa đá bảo vệ mùa màng của nông dân.)
"Cette voiture est équipée d'un pare-brise paragrêle." (Chiếc xe này được trang bị kính chắn gió chống mưa đá.)
"Dans certaines régions, les systèmes de culture paragrêle sont essentiels pour assurer des récoltes stables." (Tại một số khu vực, hệ thống canh tác chống mưa đá là rất cần thiết để đảm bảo thu hoạch ổn định.)
"Les matériaux paragrêle sont de plus en plus recherchés dans la construction." (Các vật liệu chống mưa đá ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Paragrêle: tính từ chống mưa đá.
Paragrêleuse: nếu nói về một vật gì đó có khả năng chống mưa đá mà là giống cái, tuy nhiên từ này ít được sử dụng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Antigrêle: cũng có nghĩa là chống mưa đá, nhưng thường được dùng trong một số ngữ cảnh khác, như các phương pháp hoặc thiết bị bảo vệ chống lại mưa đá.
Résistant à la grêle: có nghĩa là "chống lại mưa đá", là cụm từ diễn tả khả năng tương tự.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "paragrêle", bạn cũng cần chú ý đến ngữ cảnh của câu để đảm bảo rằng bạn đang mô tả đúng tính năng hay đặc điểm của vật thể mà mình đang nói đến.