Characters remaining: 500/500
Translation

maigrelet

Academic
Friendly

Từ "maigrelet" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "hơi gầy" hoặc "mảnh khảnh". Từ này thường dùng để mô tả một người hoặc một động vật thân hình gầy , không nhiều bắp hay mỡ.

Cách sử dụng:
  1. Mô tả người:

    • Ví dụ: "Cette fille est maigrelette." (Cô gái này hơi gầy.)
  2. Mô tả động vật:

    • Ví dụ: "Le chat est maigrelet." (Con mèo này hơi gầy.)
Các biến thể của từ:
  • Maigre: Đâydạng cơ bản của từ, có nghĩa là "gầy". Từ này có thể được sử dụng để mô tả người hoặc vật không cần nhấn mạnh vào mức độ gầy.

    • Ví dụ: "Un homme maigre." (Một người đàn ông gầy.)
  • Maigrelette: Đâydạng nữ của "maigrelet", thường dùng để mô tả một cô gái hoặc phụ nữ thân hình gầy .

    • Ví dụ: "Une fille maigrelette." (Một cô gái mảnh khảnh.)
Từ đồng nghĩa:
  • Svelte: Có nghĩa là "mảnh mai" nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn, gợi ý về sự thanh thoát.

    • Ví dụ: "Elle est svelte et élégante." ( ấy mảnh mai thanh lịch.)
  • Mince: Cũng có nghĩa là "gầy", nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "maigre".

    • Ví dụ: "Il est mince mais en bonne santé." (Anh ấy gầy nhưng vẫn khỏe mạnh.)
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Être maigre comme un clou: Nghĩa là "gầy như một cái đinh", dùng để nhấn mạnh sự gầy .
    • Ví dụ: "Il est maigre comme un clou." (Anh ấy gầy như một cái đinh.)
Một số lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "maigrelet", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa hơi tiêu cực khi nói về tình trạng sức khỏe của một người. Nếu bạn muốn mô tả một ai đó gầy không mang ý nghĩa tiêu cực, có thể sử dụng từ "svelte" hoặc "mince".
tính từ
  1. hơi gầy, mảnh khảnh
    • Une fillette maigrelette
      một em gái mảnh khảnh

Antonyms

Words Mentioning "maigrelet"

Comments and discussion on the word "maigrelet"