Characters remaining: 500/500
Translation

girl

/gə:l/
Academic
Friendly

Từ "girl" trong tiếng Pháp không phảimột từ tiếng Pháp một từ tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm cách giải thích về từ tương đương trong tiếng Pháp, từ bạn đang tìm là "fille".

Giải thích từ "fille":
  • Định nghĩa: "Fille" là danh từ giống cái trong tiếng Pháp, nghĩa là "cô gái" hay "con gái". Từ này thường được dùng để chỉ những người trẻ tuổi nữ, trong một số ngữ cảnh, cũng có thể được sử dụng để chỉ "con cái" trong gia đình.
Các ví dụ sử dụng:
  1. Fille:

    • Câu đơn giản: "Elle est une fille." ( ấymột cô gái.)
    • Lưu ý: Từ "fille" có thể dùng để chỉ những cô gáiđộ tuổi thanh thiếu niên hoặc trẻ hơn.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Ma fille veut apprendre le piano." (Con gái tôi muốn học piano.)
    • "Il y a beaucoup de filles dans ma classe." ( nhiều cô gái trong lớp học của tôi.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Fille unique: con gái duy nhất.
  • Fille aînée: con gái lớn.
  • Fille cadette: con gái út.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gamine: từ này thường chỉ một cô gái trẻ, phần nghịch ngợm tinh nghịch.
  • Dame: nghĩa là "quý ", dùng cho phụ nữ trưởng thành, có thể được xemtừ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh nhưng có nghĩa khác.
Idioms cụm động từ:
  • Fille à papa: "cô gái con nhà giàu", chỉ những cô gái được nuôi dưỡng trong điều kiện giàu có thường được xemthiếu tự lập.
  • Être comme un poisson dans l'eau: "cảm thấy như gặp nước", có thể dùng để mô tả một cô gái cảm thấy thoải mái trong môi trường của mình.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Fille" chỉ dùng cho giới nữ, bạn cần chú ý đến giống (giống cái). Khi dùng với động từ hoặc tính từ, bạn cần chia theo giống cái.
  • Cũng cần phân biệt với "garçon" (cậu bé, con trai), để tránh nhầm lẫn.
danh từ giống cái
  1. gái nhảy

Words Containing "girl"

Words Mentioning "girl"

Comments and discussion on the word "girl"