Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gril
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vỉ (nướng chả, nướng cá)
  • rào chắn (phía trên cửa sông)
  • trần mắt cáo (trên sân khấu)
  • (hàng hải) sàn rửa (lòng tàu)
    • être sur le gril
      bồn chồn lo lắng
Related search result for "gril"
Comments and discussion on the word "gril"