Characters remaining: 500/500
Translation

crawl

/krɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "crawl" trong tiếng Pháp (được viết là "crawl") là một danh từ giống đực, thường dùng để chỉ kiểu bơi "crôn". Dưới đâycác giải thích chi tiết về từ này cũng như cách sử dụng trong câu.

Định nghĩa:
  1. Crawl (danh từ): Kiểu bơi sải tay, thường được sử dụng trong bơi lội. Trong bơi lội, "crawl" là một trong những kiểu bơi nhanh nhất phổ biến nhất.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong thể thao:

    • "Il a nagé le crawl pendant toute la compétition." (Anh ấy đã bơi kiểu crawl trong suốt cuộc thi.)
  • Trong luyện tập:

    • "Pour améliorer votre technique, il est important de pratiquer le crawl régulièrement." (Để cải thiện kỹ thuật của bạn, việc luyện tập kiểu bơi crawl thường xuyênrất quan trọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Crawl (động từ): Trong tiếng Pháp, từ này không được sử dụng như một động từ. Tuy nhiên, nếu bạn cần nói về việc bơi bằng kiểu "crawl", bạn có thể sử dụng cụm từ "nager en crawl".
Phân biệt các biến thể:
  • Bơi lội (Nager): Cách diễn đạt chung để chỉ hành động bơi.

    • Ví dụ: "J'aime nager." (Tôi thích bơi.)
  • Bơi ếch (Brasse): Một kiểu bơi khác, thường được so sánh với crawl.

    • Ví dụ: "La brasse est plus lente que le crawl." (Bơi ếch chậm hơn bơi kiểu crawl.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chìa khóa bơi (Nage): Một từ chung để chỉ các kiểu bơi.
  • Style de nage: Thể hiện nhiều kiểu bơi khác nhau, bao gồm crawl, bơi ếch, bơi ngửa, v.v.
Các idioms, phrasal verbs liên quan:

Trong tiếng Pháp, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "crawl", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến bơi như: - "Nager comme un poisson" (Bơi như một con ) - tức là bơi rất giỏi. - "Se noyer" (Chìm) - chỉ tình trạng không thể bơi được.

Tóm tắt:

Từ "crawl" trong tiếng Phápmột thuật ngữ dùng để chỉ kiểu bơi sải tay, được sử dụng rộng rãi trong thể thao học bơi.

danh từ giống đực
  1. kiểu bơi crôn

Words Mentioning "crawl"

Comments and discussion on the word "crawl"