Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
curial
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xem curé
  • (sử học) xem curie 2
    • Assemblée curiale
      hội nghị curi
Related search result for "curial"
Comments and discussion on the word "curial"