Characters remaining: 500/500
Translation

gross

/grous/
Academic
Friendly

Từ "gross" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo các dụ minh họa.

1. Danh từ
  • Gross (danh từ): có nghĩa một đơn vị đo lường, cụ thể 12 (144 món).
    • dụ: "The store sold a gross of pencils." (Cửa hàng đã bán một bút chì).
2. Tính từ
  • Gross (tính từ): có nghĩa to, béo, phì nộn hoặc thô tục.
    • Béo phì: "He has a gross habit of body." (Anh ấy một thân hình béo phì).
    • Thô tục: "That was a gross mistake." (Đó một lỗi lầm hiển nhiên).
    • Thức ăn: "I can’t eat that; it looks gross." (Tôi không thể ăn cái đó; trông thật kinh tởm).
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Gross injustice: bất công rõ ràng.

    • dụ: "The decision was a gross injustice to the community." (Quyết định đó một sự bất công rõ ràng đối với cộng đồng).
  • Gross value: tổng giá trị.

    • dụ: "The gross value of the project was estimated at $1 million." (Giá trị tổng cộng của dự án ước tính 1 triệu đô la).
4. Biến thể của từ
  • Grossly (trạng từ): có nghĩa một cách thô thiển hoặc rõ ràng.
    • dụ: "He was grossly misinformed about the situation." (Anh ấy đã được thông tin sai lệch một cách thô thiển về tình huống).
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Vulgar: thô tục, không lịch sự.
    • Obscene: khiếm nhã, tục tĩu.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Coarse: thô, không tinh tế.
    • Crude: thô sơ, chưa tinh chế.
6. Idioms Phrasal verbs
  • Gross out: khiến ai đó cảm thấy kinh tởm.
    • dụ: "That movie really grossed me out." (Bộ phim đó thật sự khiến tôi cảm thấy kinh tởm).
7. Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác
  • Gross income: thu nhập tổng, trước khi trừ thuế các khoản chi phí khác.
    • dụ: "Her gross income is higher than last year." (Thu nhập tổng của ấy cao hơn năm ngoái).
danh từ, số nhiều không đổi
  1. mười hai , gốt ((cũng) small gross)
    • great gross
      144
Idioms
  • by the gross
    gộp cả, tính tổng quát, nói chung
tính từ
  1. to béo, phì nộm, béo phị (người)
    • gross habit of body
      thân hình to béo phì nộm
  2. thô béo ngậy (thức ăn)
    • a gross feeder
      người thích những món ăn thô béo ngậy; cây ăn tốn màu
  3. nặng, kho ngửi (mùi)
  4. thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc
    • gross language
      lối ăn nói tục tĩu
  5. thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ
    • a gross injustice
      sự bất công thô bạo
    • a gross mistake
      một lỗi lầm hiển nhiên
  6. không tinh, không thính (giác quan...); không sành, thô thiển
  7. rậm rạp, um tùm (cây cối)
  8. toàn bộ, tổng
    • gross value
      tổng giá trị
ngoại động từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thu nhập tổng số

Comments and discussion on the word "gross"