Jump to user comments
tính từ
- thông thường, thường, thông tục
- vulgar superstitions
những sự mê tín thông thường (thường gặp)
- thô bỉ, thô tục
- vulgar manners
cử chỉ thô bỉ
- vulgar words
lời nói thô tục
IDIOMS
- the vulgar tongue
- tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng La tinh)
danh từ
- the vulgar quần chúng, thường dân