Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
crosse
Jump to user comments
Noun
  • Vợt dài có cấu trúc hình tam giác thường để chơi môn thể thao dùng vợt để bắt và ném bóng
Related search result for "crosse"
Comments and discussion on the word "crosse"