Characters remaining: 500/500
Translation

crosse

Academic
Friendly

Từ "crosse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "crosse":

Giải thích nghĩa của từ "crosse":
  1. Gậy quyền (tôn giáo): Trong ngữ cảnh tôn giáo, "crosse" thường chỉ đến gậy quyền của các giám mục, thường được làm bằng kim loại hoặc gỗ, hình dạng khoằmđầu.

    • "Le prélat a une crosse lors de la cérémonie." (Giám mục có một gậy quyền trong buổi lễ.)
  2. Gậy khoằm (thể thao): Trong thể thao, "crosse" có thể chỉ đến gậy khoằm dùng trong các môn thể thao như golf hoặc hockey.

    • "Il a utilisé une crosse pour jouer au golf." (Anh ấy đã sử dụng một cây gậy khoằm để chơi golf.)
  3. Giải phẫu: Trong lĩnh vực y học, "crosse" có thể đề cập đến quai động mạch chủ, một phần của hệ tuần hoàn.

    • "La crosse de l'aorte est une structure importante du coeur." (Cái quai của động mạch chủmột cấu trúc quan trọng của tim.)
Các cách sử dụng biến thể:
  • Crosse de canne: Chỉ đầu khoằm của cây gậy, thường dùng để chỉ một phần của cây gậy đi bộ hoặc gậy trợ lực.

    • "La crosse de ma canne est en argent." (Đầu khoằm của gậy của tôi làm bằng bạc.)
  • Crosse d'arme: Chỉ báng súng, phần giúp người sử dụng giữ chắc súng.

    • "Il a tenu la crosse de son fusil fermement." (Anh ấy đã giữ báng súng của mình thật chặt.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Chercher des crosses à quelqu'un: Nghĩa là "cà khịa ai, gây chuyện với ai." Câu này thường được dùng để chỉ việc khiêu khích hay gây rắc rối cho ai đó.

    • "Il aime chercher des crosses à ses amis." (Anh ấy thích cà khịa bạn bè của mình.)
  • Lever (mettre) la crosse en l'air: Nghĩa là "đầu hàng" trong một tình huống nào đó, nghĩatừ bỏ cuộc chiến hoặc chấp nhận thất bại.

    • "Après plusieurs tentatives, ils ont levé la crosse en l'air." (Sau nhiều lần cố gắng, họ đã đầu hàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bâton: Có nghĩa là "gậy" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng không nhất thiết phải hình dạng khoằm như "crosse."

  • Canne: Cũng chỉ đến "gậy" nhưng thường ám chỉ đến gậy đi bộ hoặc gậy trợ lực.

Tóm lại:

Từ "crosse" rất đa dạng phong phú trong tiếng Pháp, tùy thuộc vào ngữ cảnh có thể chỉ tới nhiều đối tượng khác nhau từ tôn giáo, thể thao đến y học.

danh từ giống cái
  1. (tôn giáo) gậy quyền (của giám mục...)
  2. gậy khoằm (để đánh gôn, bóng băng...), đầu khoằm
    • Crosse de canne
      đầu khoằm của cây gậy
  3. (giải phẫu) quai động mạch chủ
  4. báng súng
    • chercher des crosses à quelqu'un
      cà khịa ai, gây chuyện với ai
    • lever (mettre) la crosse en l'air
      (thân mật) đầu hàng

Comments and discussion on the word "crosse"