Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crosser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đẩy bằng gậy khoằm
    • Crosser la balle
      đẩy quả bóng bằng gậy khoằm
  • (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) xử tệ, hắt hủi
Related search result for "crosser"
Comments and discussion on the word "crosser"