Characters remaining: 500/500
Translation

croisé

Academic
Friendly

Từ "croisé" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa chung

Croisémột tính từ có nghĩa là "tréo" hoặc "đan chéo". thường được sử dụng để chỉ các hình thức hoặc kiểu dáng các phần của giao nhau hoặc cắt nhau.

2. Cách sử dụng trong ngữ cảnh
  • Về thời trang:

    • Veste croisée: Áo khoác cài tréo. Đâykiểu áo hai hàng cúcphía trước, tạo cảm giác chéo nhau.
  • Trong thơ ca:

    • Rimes croisées: Vần tréo. Đâymột cách sắp xếp vần trong thơ, thường đượchiệu là ABAB.
  • Trong ngữ cảnh quân sự:

    • Feux croisés: Hỏa lực tập trung từ tứ phía, nói về việc nhiều bên cùng bắn vào một mục tiêu.
3. Các nghĩa khác cách sử dụng nâng cao
  • Mots croisés: Đố chữ hoặc trò chơi xếp chữ. Đâymột dạng trò chơi trí tuệ bạn phải điền các chữ cái vào ô vuông dựa trên các gợi ý.

  • Rester les bras croisés: Nghĩa bóng là "khoanh tay không làm gì", chỉ việc không hành động hoặc không can thiệp trong một tình huống.

4. Danh từ
  • Croisé (danh từ giống đực): Có thể chỉ về "quân chữ thập", tức là những người tham gia các cuộc thập tự chinh trong lịch sử.

5. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: entrecroisé (đan chéo), entrechoqué (va chạm).
  • Từ đồng nghĩa: croisé có thể được xemđồng nghĩa với traversé trong một số ngữ cảnh.
6. Idioms cụm động từ
  • Không cụm động từ đặc biệt liên quan đến từ "croisé", nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các cụm từ khác nhau liên quan đến việc giao nhau hoặc cắt nhau.
Kết luận

Từ "croisé" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa ứng dụng phong phú trong ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. tréo
    • Veste croisée
      áo cài tréo
    • Rimes croisées
      (thơ ca) vần tréo
  2. lai
    • Race croisée
      nòi lai
    • feux croisés
      hỏa lực tập trung từ tứ phía
    • mots croisés
      xem mot
    • rester les bras croisés
      (nghĩa bóng) khoanh tay không làm gì
danh từ giống đực
  1. (ngành dệt) kiểu dệt sít sợi; vải sít sợi
  2. (y học) băng quấn tréo
  3. (sử học) quân chữ thập
    • L'armée des croisés
      đội quân chữ thập

Comments and discussion on the word "croisé"