Characters remaining: 500/500
Translation

décroiser

Academic
Friendly

Từ "décroiser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "tháo gỡ", "mở ra" hoặc "không bắt chéo" một cái gì đó đã được bắt chéo. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tư thế cơ thể, chẳng hạn như khi người ta ngồi bắt chéo chân.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Décroiser (v): Tháo gỡ, mở ra, không bắt chéo (các bộ phận cơ thể, thông thườngchân).
  • Ví dụ:
    • Décroiser les jambes: Tháo gỡ chân (không bắt chéo chân).
    • Décroiser les bras: Mở rộng tay (không bắt chéo tay).
2. Các biến thể của từ
  • Décroisé (adj): Đã được tháo gỡ, không còn bị bắt chéo.
    • Ví dụ: "Il est assis avec les jambes décroisées." (Anh ấy đang ngồi với chân không bị bắt chéo.)
3. Sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, "décroiser" có thể được sử dụng để miêu tả hành động tháo gỡ sự phức tạp hay sự rối rắm trong tình huống nào đó.
    • Ví dụ: "Il faut décroiser les idées pour mieux comprendre la situation." (Cần tháo gỡ các ý tưởng để hiểu hơn về tình huống.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Croiser: Bắt chéo.
    • Ví dụ: "Elle a croisé les bras." ( ấy đã bắt chéo tay.)
  • Défaire: Tháo gỡ, tách rời.
    • Ví dụ: "Il a défait le noeud." (Anh ấy đã tháo nút thắt.)
5. Idioms cụm động từ liên quan
  • Croiser les doigts: Bắt chéo ngón tay (thường để cầu mong điều đó tốt đẹp).
    • Ví dụ: "Je croise les doigts pour ton examen." (Tôi cầu mong cho bài thi của bạn.)
  • Se croiser: Bắt chéo nhau (có thể chỉ về người hoặc đồ vật).
    • Ví dụ: "Les chemins se croisent ici." (Các con đường gặp nhauđây.)
6. Chú ý

Khi sử dụng "décroiser", bạn nên lưu ý rằng từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh vật lý (như tư thế cơ thể) nhưng cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác như tư tưởng hay ý tưởng.

ngoại động từ
  1. thôi bắt tréo.
    • Décroiser les jambes
      thôi bắt tréo chân.

Comments and discussion on the word "décroiser"