Characters remaining: 500/500
Translation

décreuser

Academic
Friendly

Từ "décreuser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "đào sâu hơn" hoặc "khai thác sâu hơn" một cái gì đó. Từ này thường được dùng trong bối cảnh liên quan đến đất đai, hố, hoặc các không gian khác bạn có thể đào sâu vào.

Định nghĩa:
  • Décreuser (đọc là /de.kʁø.ze/) có nghĩalàm cho một cái hố, một cái rãnh hay một khoảng không gian nào đó trở nên sâu hơn bằng cách loại bỏ vật liệuđó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Nous devons décreuser ce trou pour qu'il puisse accueillir la fondation. (Chúng ta cần đào sâu cái hố này để có thể chứa được nền móng.)
  2. Câu nâng cao:

    • Afin de résoudre le problème de drainage, il a été nécessaire de décreuser le canal existant. (Để giải quyết vấn đề thoát nước, cần thiết phải đào sâu cái kênh hiện .)
Biến thể của từ:
  • Décreuse: dạng nữ của tính từ hoặc danh từ liên quan đến việc đào sâu.
  • Décreusement: danh từ, có nghĩasự đào sâu.
Từ gần giống:
  • Creuser: có nghĩa là "đào", không nhất thiết phải sâu hơn. "Creuser" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn.
  • Excaver: cũng có nghĩa là "đào", nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh xây dựng, khai thác.
Từ đồng nghĩa:
  • Apercer: có nghĩa là "đục" hoặc "khoan".
  • Enfoncer: có nghĩa là "đẩy sâu vào", thường sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "décreuser" không nhiều idioms cụ thể, nhưng bạn có thể thấy cụm từ "creuser la tête" (nghĩ ngợi) trong tiếng Pháp, có nghĩa là "đào sâu suy nghĩ" về một vấn đề nào đó.

Lưu ý khi sử dụng:
  • Trong khi "décreuser" thường chỉ việc làm cho một cái gì đó trở nên sâu hơn, thì "creuser" có thể chỉ việc đào một cách tổng quát không nhất thiết phải tạo độ sâu hơn.
  • Khi dùng "décreuser", bạn nên chắc chắn rằng ngữ cảnh liên quan đến việc làm cho một cái gì đó sâu hơn, không chỉhành động đào bình thường.
ngoại động từ
  1. (ngành dệt) gột ( sống).

Comments and discussion on the word "décreuser"