Characters remaining: 500/500
Translation

bec-croisé

Academic
Friendly

Từ "bec-croisé" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong lĩnh vực động vật học để chỉ một loại chim mỏ chéo, thường được gọi là chim mỏ chéo trong tiếng Việt.

Định nghĩa:

"bec-croisé" chỉ những loài chim thuộc họ Fringillidae, đặc điểm nổi bậtmỏ của chúng không thẳng chéo lại với nhau, giúp chúng dễ dàng tách hạt ăn các loại hạt cứng, đặc biệthạt thông.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Le bec-croisé se nourrit principalement de graines.
    • (Chim mỏ chéo chủ yếu ăn hạt.)
  2. Trong ngữ cảnh mô tả:

    • Le bec-croisé des sapins est connu pour sa capacité à ouvrir les cônes de pin pour atteindre les graines.
    • (Chim mỏ chéo thông được biết đến với khả năng mở các nón thông để lấy hạt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn cảnh sinh thái học:
    • L'étude du bec-croisé permet de mieux comprendre l'importance des espèces dans l'écosystème forestier.
    • (Nghiên cứu về chim mỏ chéo giúp hiểu hơn về tầm quan trọng của các loài trong hệ sinh thái rừng.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Các từ gần giống như "bec" (mỏ) "croisé" (chéo) có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác.
  • "Bec" có thể áp dụng cho các loại chim khác không nhất thiết phải mỏ chéo.
  • "Croisé" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác để diễn tả hình thức chéo hoặc giao nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Mặc dù không từ đồng nghĩa chính xác cho "bec-croisé", nhưng có thể dùng "oiseau à bec croisé" (chim mỏ chéo) để diễn đạt cùng một ý tưởng.
Idioms cụm động từ:
  • Không thành ngữ cụ thể liên quan đến "bec-croisé", nhưng trong ngữ cảnh nói về việc giải quyết vấn đề, bạn có thể sử dụng cụm từ như "trouver une solution" (tìm ra một giải pháp), như cách chim mỏ chéo tìm kiếm hạt.
danh từ giống đực
  1. (động vật học) chim mỏ chéo

Comments and discussion on the word "bec-croisé"