Từ "chassé-croisé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bước đuổi chéo" và thường được sử dụng trong lĩnh vực khiêu vũ, nhưng cũng có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là sự giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và cách sử dụng.
Định nghĩa:
Danh từ: "chassé-croisé" (giống đực) - từ này mô tả một kiểu bước nhảy khi hai người hoặc nhiều người di chuyển theo hướng chéo nhau, thường trong điệu nhảy hoặc trong một tình huống giao tiếp nào đó.
Ngữ nghĩa mở rộng: Ngoài nghĩa khiêu vũ, "chassé-croisé" còn được sử dụng để chỉ sự chồng chéo, sự gặp gỡ hay sự trao đổi giữa các ý tưởng, người, hoặc tình huống.
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
"Chassé" có thể đứng riêng lẻ và có nghĩa là "bước đi" hoặc "hành động di chuyển", trong khi "croisé" có nghĩa là "giao nhau" hoặc "chéo nhau". Khi kết hợp lại, chúng tạo thành ý nghĩa là di chuyển theo cách chéo nhau.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "croisé" (giao nhau), "entrecroisé" (chồng chéo).
Từ đồng nghĩa: Có thể không có từ đồng nghĩa chính xác, nhưng các thuật ngữ liên quan đến khiêu vũ như "pas de danse" (bước nhảy) có thể được xem là tương tự trong một số ngữ cảnh.
Thành ngữ và cụm từ liên quan:
Être dans un chassé-croisé - có thể dùng để chỉ việc tham gia vào một tình huống phức tạp, nơi mà nhiều yếu tố chồng chéo lên nhau.
Un chassé-croisé d'émotions - chỉ sự chồng chéo hoặc xung đột giữa các cảm xúc khác nhau.