Characters remaining: 500/500
Translation

chassé-croisé

Academic
Friendly

Từ "chassé-croisé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bước đuổi chéo" thường được sử dụng trong lĩnh vực khiêu vũ, nhưng cũng có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâysự giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cách sử dụng.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "chassé-croisé" (giống đực) - từ này mô tả một kiểu bước nhảy khi hai người hoặc nhiều người di chuyển theo hướng chéo nhau, thường trong điệu nhảy hoặc trong một tình huống giao tiếp nào đó.
  2. Ngữ nghĩa mở rộng: Ngoài nghĩa khiêu vũ, "chassé-croisé" còn được sử dụng để chỉ sự chồng chéo, sự gặp gỡ hay sự trao đổi giữa các ý tưởng, người, hoặc tình huống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong khiêu vũ:

    • Les danseurs ont exécuté un magnifique chassé-croisé sur la scène. (Những vũ công đã thực hiện một bước đuổi chéo tuyệt đẹp trên sân khấu.)
  2. Trong giao tiếp:

    • Lors de la réunion, il y a eu un chassé-croisé d'idées très intéressant. (Trong cuộc họp, đã có một sự trao đổi ý tưởng rất thú vị.)
Sử dụng nâng cao:
  • "Chassé-croisé" có thể được sử dụng để mô tả các tình huống phức tạp trong xã hội hoặc trong kinh doanh, nơi nhiều bên tương tác chéo nhau.
    • Le projet a connu un chassé-croisé de négociations entre les différentes parties prenantes. (Dự án đã trải qua một sự chồng chéo trong thương lượng giữa các bên liên quan.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Chassé" có thể đứng riêng lẻ có nghĩa là "bước đi" hoặc "hành động di chuyển", trong khi "croisé" có nghĩa là "giao nhau" hoặc "chéo nhau". Khi kết hợp lại, chúng tạo thành ý nghĩadi chuyển theo cách chéo nhau.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "croisé" (giao nhau), "entrecroisé" (chồng chéo).
  • Từ đồng nghĩa: Có thể không từ đồng nghĩa chính xác, nhưng các thuật ngữ liên quan đến khiêu vũ như "pas de danse" (bước nhảy) có thể được xemtương tự trong một số ngữ cảnh.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Être dans un chassé-croisé - có thể dùng để chỉ việc tham gia vào một tình huống phức tạp, nơi nhiều yếu tố chồng chéo lên nhau.
  • Un chassé-croisé d'émotions - chỉ sự chồng chéo hoặc xung đột giữa các cảm xúc khác nhau.
danh từ giống đực
  1. bước đuổi chéo (khiêu vũ)
  2. sự chéo đường tìm nhau

Comments and discussion on the word "chassé-croisé"