Jump to user comments
tính từ
- thấy được, có thể trông thấy được
- visible to naked eye
thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...)
- to become visible
xuất hiện
- rõ ràng, rõ rệt
- without visible cause
không có nguyên nhân rõ rệt
- sẵn sàng tiếp khách
- is the visible?
bà ta có sẵn sàng tiếp khách không?