Jump to user comments
danh từ
- bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)
- please, keep off the grass; do not walk on the grass
xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ
- (ngành mỏ) mặt đất
- to bring ore to grass
đưa quặng lên mặt đất
- (thông tục) mùa xuân
- she will be two years old next grass
mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai
IDIOMS
- to be at grass
- (nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc
- to cut the grass under somebody's feet
- phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai
- to go to grass
- (từ lóng) ngã sóng soài (người)
- not to let grass under one's feet
- không để mất thì giờ (khi làm một việc gì)
- to send to grass
- cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ
- (từ lóng) đánh ngã sóng soài
ngoại động từ
- bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất
- căng (vải...) trên cỏ để phơi