Characters remaining: 500/500
Translation

forage

/'fɔridʤ/
Academic
Friendly

Từ "forage" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, cả dưới dạng danh từ động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ minh họa.

1. Định nghĩa:
  • Danh từ:

    • "Forage" có thể được hiểu thức ăn cho động vật, thường cỏ hoặc cây cỏ tươi gia súc ăn.
    • dụ: "The farmer prepared enough forage for the cattle during winter." (Người nông dân chuẩn bị đủ thức ăn cho gia súc trong mùa đông.)
  • Động từ:

    • Khi sử dụng như một động từ, "forage" có nghĩa tìm kiếm thức ăn, lục lọi hoặc tìm tòi để tìm ra cái đó.
    • dụ: "The children foraged for berries in the forest." (Những đứa trẻ lục lọi tìm quả mọng trong rừng.)
2. Cách sử dụng:
  • Nội động từ:

    • "Forage" có thể được dùng để chỉ hành động tìm kiếm thức ăn hoặc lục lọi.
    • dụ: "Animals forage for food in the wild." (Động vật tìm kiếm thức ăn trong tự nhiên.)
  • Ngoại động từ:

    • "Forage" cũng có thể được dùng để chỉ việc lấy thức ăn cho động vật hoặc tìm kiếm một cái đó cụ thể.
    • dụ: "They foraged the area for useful plants." (Họ đã lục lọi khu vực để tìm các loại cây hữu ích.)
3. Biến thể của từ:
  • Forager: Danh từ chỉ người hoặc động vật tìm kiếm thức ăn.
    • dụ: "The forager found a lot of edible plants." (Người lục lọi đã tìm thấy nhiều loại cây ăn được.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gather: Tìm kiếm thu thập thức ăn hoặc vật dụng.
  • Scavenge: Tìm kiếm thức ăn hoặc vật dụng từ những thứ đã bỏ đi.
5. Idioms phrasal verbs:
  • "Forage for something": Lục lọi hoặc tìm kiếm một cái đó cụ thể.
    • dụ: "She foraged for her lost keys in the garden." ( ấy lục lọi tìm chìa khóa bị mất trong vườn.)
6. Sự phân biệt nghĩa:
  • "Forage" có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ hành động cướp phá hoặc tàn phá.
    • dụ: "The troops foraged through the village, taking whatever they wanted." (Quân đội đã cướp phá ngôi làng, lấy đi những họ muốn.)
Tóm lại:

Từ "forage" có nghĩa tìm kiếm thức ăn cho động vật hoặc tìm tòi để tìm kiếm thứ đó.

danh từ
  1. thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ
    • green forage
      cỏ tươi
  2. sự cắt cỏ (cho súc vật ăn)
  3. sự lục lọi; sự tìm tòi
  4. sự tàn phá; cuộc đánh phá
ngoại động từ
  1. cho (ngựa...) ăn cỏ
  2. lấy cỏ ở (nơi nào)
  3. lục lọi ra (cái ), tìm tòi ra (cái )
  4. tàn phá, cướp phá, đánh phá
nội động từ
  1. đi cắt cỏ (cho súc vật ăn)
  2. lục lọi; tìm tòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to forage for something
      lục lọi tìm cái
  3. đánh phá

Similar Spellings

Words Containing "forage"

Words Mentioning "forage"

Comments and discussion on the word "forage"