Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
forager
/'fɔridʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • người cắt cỏ (cho súc vật)
  • người lục lọi
  • người cướp phá, người đánh phá
Related search result for "forager"
Comments and discussion on the word "forager"