Characters remaining: 500/500
Translation

foregoer

/fɔ:'gouə/
Academic
Friendly

Từ "foregoer" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người đi trước" hoặc "bậc tiền bối". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người đã đi trước hoặc kinh nghiệm trước trong một lĩnh vực nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Foregoer" có thể hiểu người đã trải qua những người khác đang trải qua bây giờ. Họ có thể những người kinh nghiệm, kiến thức hoặc đã đặt nền móng cho những thành tựu sau này.
  2. dụ sử dụng:

    • "As a foregoer in the field of technology, his insights were invaluable to the younger engineers." ( một bậc tiền bối trong lĩnh vực công nghệ, những hiểu biết của ông rất quý giá đối với các kỹ sư trẻ.)
    • "The foregoers of modern art laid the groundwork for today's creative expressions." (Những người đi trước của nghệ thuật hiện đại đã đặt nền móng cho các biểu hiện sáng tạo ngày nay.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "forego" ( "forgo") có nghĩa "từ bỏ" hoặc "không làm gì đó". dụ: "I will forgo dessert tonight." (Tôi sẽ từ bỏ món tráng miệng tối nay.)
    • Từ "foregone" có thể được sử dụng như một tính từ, có nghĩa "đã được xác định trước" hoặc "không thể thay đổi". dụ: "It was a foregone conclusion that he would win the election." (Đó một kết luận đã được xác định trước rằng anh ấy sẽ thắng cử.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa với "foregoer" có thể "predecessor" (người đi trước, bậc tiền bối) hoặc "forerunner" (người tiên phong).
    • Cả "predecessor" "forerunner" đều có thể chỉ những người hoặc điều đó đã tồn tại trước khi một cái đó khác xuất hiện.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Một cụm từ có thể liên quan "to pave the way" (dọn đường). dụ: "The foregoers of civil rights paved the way for future generations." (Những người đi trước trong phong trào dân quyền đã dọn đường cho các thế hệ tương lai.)
    • Phrasal verb "give way to" (nhường chỗ cho) cũng có thể được sử dụng để diễn tả ý nghĩa tương tự, nhưng thường không mang ý nghĩa về sự đi trước.
Kết luận:

Từ "foregoer" rất hữu ích trong ngữ cảnh khi bạn muốn nhấn mạnh vai trò của những người đã ảnh hưởng hoặc đã trải qua những điều người khác đang trải nghiệm.

danh từ
  1. người đi trước, bậc tiền bối

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "foregoer"