Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
frige
/fridʤ/ Cách viết khác : (fridge) /fridʤ/ (frige) /fridʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator)
Related search result for "frige"
Comments and discussion on the word "frige"