Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
engrossed
Jump to user comments
Adjective
  • được chép, viết một cách trang trọng bằng chữ to rõ ràng (ví dụ: chiến công, hay tài liệu về pháp luật)
  • mê mải, dồn hết tâm trí vào
Related words
Related search result for "engrossed"
Comments and discussion on the word "engrossed"