Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
engross
/in'grous/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý)
  • chiếm, choán hết (thì giờ)
  • chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)
  • chép (một tài liệu) bằng chữ to
  • (sử học) mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường)
  • (pháp lý) thảo (một tài liệu, dưới hình thức pháp lý)
Related words
Related search result for "engross"
Comments and discussion on the word "engross"