Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
crass
/kræs/
Jump to user comments
tính từ
  • đặc, dày đặc; thô
  • thô bỉ
  • đần độn, dốt đặc
    • crass mind
      trí óc đần độn
    • crass ignorance
      sự dốt đặc
Related search result for "crass"
Comments and discussion on the word "crass"