Characters remaining: 500/500
Translation

gaze

/geiz/
Academic
Friendly

Từ "gaze" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la gaze), thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này, bao gồm các ví dụ, cách sử dụng các biến thể liên quan.

Định nghĩa:
  • Gaze (la gaze): Là một loại băng gạc mỏng, thường dùng để băng bó vết thương. có thể được sử dụng để che phủ bảo vệ vết thương, cũng như thấm hút dịch.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans les hôpitaux, on utilise souvent de la gaze pour les pansements.

    • (Tại các bệnh viện, người ta thường sử dụng băng gạc để băng bó.)
  2. Il est important de changer la gaze régulièrement pour éviter l'infection.

    • (Việc thay băng gạc thường xuyênrất quan trọng để tránh nhiễm trùng.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Gaze à pansement: Gạc băng bó, thường được dùng trong các tình huống y tế.
  • Gaze stérile: Gạc vô trùng, tức là gạc đã được khử trùng, dùng để đảm bảo an toàn khi băng bó vết thương.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bande: Băng, có thể dùng để chỉ bất kỳ loại băng nào, không nhất thiết phảigạc.
  • Pansement: Băng bó, là một thuật ngữ chung để chỉ việc băng vết thương, có thể bao gồm nhiều loại băng khác nhau.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "gaze" không idioms đặc biệt, bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến băng bó như: - Faire un pansement: Thực hiện việc băng bó. - Changer un pansement: Thay băng.

Lưu ý:

Người học cần chú ý rằng "gaze" trong tiếng Pháp không liên quan đến từ tiếng Anh "gaze" (nhìn chăm chú). Đóhai từ hoàn toàn khác nhau về nghĩa cách sử dụng.

danh từ giống cái
  1. sa, lượt, the
  2. (y học) gạc
    • Gaze à pansement
      gạc băng bó
  3. mạng mỏng

Comments and discussion on the word "gaze"